ようやく秋めいた季節になってきました。寒暖差に注意し、カゼなどひかないよう気を付けてください。

単元テスト

社会の単元テストが返ってきました。担当の先生は、半自動採点ソフトを使って採点した物を返却します。どのような問題には強いのか、あるいは苦手なのか、分析結果も示されています。しっかりと振り返り、弱点克服につなげてほしいと思います。

The unit test for social studies has been returned. The teacher used a semi-automated grading software to score the tests and is now returning them. The results include an analysis of strengths and weaknesses. I hope you’ll take the time to reflect on your performance and work on overcoming any weaknesses.

社会学科的单元测试已经返还。老师使用了半自动化的评分软件进行评分,并将试卷归还。结果包括强项和弱项的分析。希望您能认真反思自己的表现,并努力克服任何不足之处。

Nabalik ang unit test para sa social studies. Ginamit ng guro ang isang semi-automated na software para sa pag-grado at ngayon ay ibinabalik na ang mga ito. Kasama sa resulta ang pagsusuri ng mga lakas at kahinaan. Sana ay pagtuunan mo ng pansin ang iyong performance at subukang malampasan ang anumang mga kakulangan.

Bài kiểm tra đơn vị về môn xã hội đã được trả lại. Giáo viên đã sử dụng phần mềm chấm điểm bán tự động để chấm điểm và hiện đang trả lại bài kiểm tra. Kết quả bao gồm phân tích về điểm mạnh và điểm yếu. Mong rằng bạn sẽ dành thời gian suy ngẫm về hiệu suất của mình và cố gắng khắc phục bất kỳ điểm yếu nào1234
画像1 画像1

一泊移住のふりかえり

1年生では、昨日までの一泊移住についての振り返りをおこなっていました。

In first grade, they were reflecting on the overnight field trip until yesterday.

一年级的同学们正在回顾昨天结束的一次夜间郊游。

Sa unang baitang, sila ay nagmumuni-muni tungkol sa overnight field trip hanggang kahapon.

Ở lớp một, họ đang suy ngẫm về chuyến du lịch qua đêm cho đến hôm qua.
画像1 画像1

1年生一泊移住その40

工事渋滞も予想されたため、少し早めに出たのですが、渋滞を抜けたあとはスムーズでした。

香芝SAを出発しましたので、15:30ごろの帰校が予想されます。

1年生一泊移住その25

レク大会の様子
ジャンケン列車がどんどん伸びていきます。
ひとつひとつのジャンケンに緊張感が走ります!
画像1 画像1
画像2 画像2
画像3 画像3

1年生一泊移住その39

退館式を行いました。少し疲れもあるかもしれません。
一路バスにて大阪へと戻ります!
文字: 大きく | 小さく | 標準 配色: 通常 | 白地 | 黒地
        1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31

配布文書