手洗い・うがいをしっかり行い、体調管理を今まで以上にお願いします。
TOP

5/31 出来島ゲームランド 6年1組

釣り大会です。

*******

El primer grupo de 6º año es un torneo de pesca.

*******

O primeiro grupo do 6º ano é um torneio de pesca.

*******

Nhóm đầu tiên của năm thứ 6 là một giải đấu câu cá.

*******

The first group of 6th year is a fishing tournament.
画像1 画像1
画像2 画像2

5/31 出来島ゲームランド 5年生

5年生1組は部屋を暗くして、クイズに挑戦するお店です。

******

Los alumnos de 5º grado oscurecen el salón y tienen una competencia de preguntas.

*******

Os alunos do 5.º ano escurecem a sala e têm um concurso de quiz.

*******

Các học sinh lớp 5 làm tối căn phòng và có một cuộc thi đố vui.

*******

Fifth-graders darken their rooms and take quizzes.
画像1 画像1
画像2 画像2

5/31 出来島ゲームランド4年2組

4年2組は宝さがしゲームです。机の上の水色のスズランテープのかたまりの下に宝物がかくされています。これを探します。

*******

Grado 4 Grupo 2 es un juego en el que buscas tesoros escondidos en tu escritorio.

*******

Grade 4 Grupo 2 é um jogo em que você procura tesouros escondidos em sua mesa.

*******

Nhóm 4 là một trò chơi mà bạn tìm kiếm kho báu ẩn trên bàn làm việc của mình.

*******

Grade 4 Group 2 is a game in which you search for treasures hidden on your desk
画像1 画像1
画像2 画像2

5/31 出来島ゲームランド 4年1組

4年1組はペットボトルのキャップを使ってゲームします。紙コップを積み上げた的にキャップをあてて紙コップをたおします。うまく当たるとたくさんの紙コップがたおれます。

*******

Un grupo de estudiantes de 4º grado juega un juego con una tapa de botella de plástico. El objetivo es una pila de vasos de papel. Es un juego en el que pones la tapa en una pila de vasos de papel para derribar los vasos de papel.

*******

Um grupo de alunos da 4ª série joga um jogo usando uma tampa de garrafa plástica. O alvo é uma pilha de copos de papel. É um jogo em que você bate um boné contra uma pilha de copos de papel.

*******

Một nhóm học sinh lớp 4 chơi trò chơi bằng nắp chai nhựa. Mục tiêu là một đống cốc giấy. Đây là một trò chơi mà bạn phải sử dụng nắp chai nhựa để làm sập núi

*******



One group of 4th graders plays a game using a plastic bottle cap. The target is a pile of paper cups. It is a game where you hit a cap on a pile of paper cups.
画像1 画像1
画像2 画像2

5/31 出来島ゲームランド3年生

3年生のお店は輪ゴムの鉄砲で置物をねらいます。置物はいろいろくふうされていてたのしくゲームをしました。

*******

A loja do terceiro grau mira nas estatuetas com pistolas de elástico. As estatuetas vêm em uma variedade de formas. Eu me diverti muito jogando o jogo.

*******

A loja do terceiro grau mira nas estatuetas com pistolas de elástico. As estatuetas vêm em uma variedade de formas. Eu me diverti muito jogando o jogo..。


******

Cửa hàng lớp ba nhắm vào các bức tượng nhỏ bằng súng dây cao su. Các bức tượng nhỏ có nhiều hình dạng khác nhau. Tôi đã có rất nhiều niềm vui khi chơi trò chơi.

*******

The third-grade shop aims at the figurines with rubber band guns. Figurines come in a variety of shapes. I had a lot of fun playing the game.
画像1 画像1
画像2 画像2
文字: 大きく | 小さく | 標準 配色: 通常 | 白地 | 黒地
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30          
学校行事
9/2 児童集会
運動会時間割開始
1〜3年4時間授業
4〜6年5時間授業
1・2年オンライン学級活動
3〜6年オンライン授業
9/3 1〜3年4時間授業
4〜6年5時間授業
1・2年オンライン学級活動
3〜6年オンライン授業
9/4 読み聞かせの日
絵本読み聞かせ(ぽけっと)
二測定4〜6年
1〜3年4時間授業
4〜6年5時間授業
9/5 1・2年オンライン学級活動
3〜6年オンライン授業
1〜3年4時間授業
4〜6年5時間授業
9/6 敬老祝賀会用手紙締め切り
スクールカウンセラー来校
二測定1〜3年
1〜3年4時間授業
4〜6年5時間授業