手洗い・うがいをしっかり行い、体調管理を今まで以上にお願いします。
TOP

6/21 2年生 うわぐつをあらう

画像1 画像1
画像2 画像2
画像3 画像3
「生活科」の学習で自分の上靴を洗いました。たらいの中で自分の上靴をいれて、ブラシでごしごし洗いました。これからはご家庭でもお子様といっしょに上靴洗いに取り組んでいただけたらと思います。

*******
Lavé mis propios zapatos como parte de mi clase de "Estudios de la vida". Puse mis zapatos en la bañera y los froté con un cepillo. A partir de ahora espero que empieces a lavar zapatos en casa con tus hijos.

*******
Lavei meus próprios sapatos enquanto aprendia sobre "seikatsuka". Coloquei meus sapatos na banheira e esfreguei-os com uma escova. A partir de agora, espero que você comece a lavar sapatos em casa com seus filhos.

*******
Trong thời gian học “Seikatsuka”, tôi đã tự giặt giày của mình. Tôi đặt đôi giày của mình vào bồn tắm và chà chúng bằng bàn chải. Từ giờ trở đi, tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể giặt giày cho con bạn ở nhà cùng chúng.

*******
In our "Life Studies" class, we washed our own shoes. We put our shoes in a basin and scrubbed them with a brush. From now on, we hope you will work on washing your shoes at home with your children.

6月20日給食献立

画像1 画像1
カレードリア、豚肉とキャベツのスープ、オレンジ
カレードリアは御飯がもちもちで、カレーとホワイトソースがあっていて、とてもおいしかったです。豚肉とキャベツのスープは豚肉と野菜がたくさん入っていて、出汁がよく効いていて味がやさしく、とてもおいしかったです。オレンジは甘くて、柑橘系特有の酸っぱさがあってとてもおいしかったです。
本日もおいしくいただきました。

6/17 プール水泳始まりました

画像1 画像1
今日から体育の学習はプール水泳になります。今日は6年生の割り当てです。曇っていて少し肌寒いコンディションですが、今年初めてのプール水泳を楽しみました。

*******
A partir de hoy, nuestra clase de educación física será nadar en la piscina. Los alumnos de sexto grado de primaria entraron hoy a la piscina. Aunque las condiciones estaban nubladas y un poco frías, disfruté de mi primer baño en piscina del año.

*******
A partir de hoje nossa aula de educação física será nadar na piscina. Os alunos do 6º ano do Ensino Fundamental entraram hoje na piscina. Embora as condições estivessem nubladas e um pouco frias, aproveitei meu primeiro mergulho na piscina do ano.

*******
Bắt đầu từ hôm nay, lớp thể dục của chúng ta sẽ bơi trong bể bơi. Hôm nay các em học sinh lớp 6 trường tiểu học đã xuống bể bơi. Mặc dù thời tiết nhiều mây và hơi lạnh nhưng tôi vẫn tận hưởng chuyến bơi lội đầu tiên trong năm.

*******
Starting today, the PE class will be swimming in the pool. Today, the sixth graders went into the pool. It was cloudy and a little chilly, but they enjoyed their first pool swim of the year.

6/17 児童集会

画像1 画像1 画像2 画像2
今日の「児童集会」は「じゃんけん列車」です。ハローグループで一列に並びます。先頭の人どうしで「じゃんけん」をします。負けたグループは勝ったグループの後ろに並びます。「じゃんけん」の時には歓声が響いていました。

*******
La "Asamblea de Niños" de hoy es "Tren de piedra, papel o tijera". Grupos de alumnos de 1º a 6º de primaria se forman en fila. Las dos primeras personas juegan a "piedra, papel y tijera". El grupo perdedor se alinea detrás del grupo ganador. Estuvo lleno de diversión y sonrisas.

*******
A “Assembleia Infantil” de hoje é “Trem Pedra, Papel e Tesoura”. Grupos de alunos do 1º ao 6º ano fazem fila. As duas primeiras pessoas jogam “pedra, papel e tesoura”. O grupo perdedor se alinha atrás do grupo vencedor. Foi cheio de diversão e sorrisos.

*******
“Hội thiếu nhi” hôm nay là “Đoàn tàu đá, giấy, kéo”. Các nhóm học sinh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 6 xếp thành một hàng. Hai người đầu tiên chơi trò chơi ``đá, giấy, kéo.'' Nhóm thua xếp hàng sau nhóm thắng. Nó tràn ngập niềm vui và nụ cười.

*******
Today's "children's assembly" was the "Rock, Paper, Scissors Train." Groups of first through sixth graders lined up in a row. The first two people played "rock, paper, scissors." The losing group lined up behind the winning group. There were lots of happy smiles.

6月19日給食献立

画像1 画像1
豚肉のごまみそ焼き、すまし汁、切り干し大根のいため煮
豚肉のごまみそ焼きはこんがり焼き上げられた豚肉にごまみそだれがよく絡んでいてとてもおいしかったです。すまし汁は野菜がゴロゴロ入っていて、栄養満点でおいしかったです。
切り干し大根の炒め煮は出汁がよく野菜に絡んでいてとてもおいしかったです。
本日もおいしくいただきました。
文字: 大きく | 小さく | 標準 配色: 通常 | 白地 | 黒地
    1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31    
学校行事
10/21 児童集会(大繩練習)
5年心の教室
クラブ活動
10/22 1年栄養指導
2年栄養指導
1年研究授業
2〜6年生給食後下校
10/23 3年栄養指導
5年栄養指導
スクールカウンセラー来校
講堂LED化工事
10/24 4年栄養指導
講堂LED化工事
10/25 6年栄養指導
4年社会見学 科学館
スクールカウンセラー来校
講堂LED化工事

学校だより

学校評価

児童の安心・安全

スタディサプリについて

学習者用端末等貸付について

いじめ防止基本方針