手洗い・うがいをしっかり行い、体調管理を今まで以上にお願いします。
TOP

5/23 歯科検診

画像1 画像1
歯科検診を行いました。歯科検診結果のお知らせ用紙を、検診を受けた児童全員に配布します。内容の説明を参考にして、かかりつけ医での診察や治療が必要な場合は、早めに受診してください。受診後はお知らせ用紙に必要な内容を記入してもらい、学校まで提出してください。よろしくお願いします。
今回の歯科検診では、むし歯以外に、歯肉炎やCO(むし歯になりかけの歯)のお子さんが多くいました。この歯は、歯みがきをがんばれば治せる可能性があります。丁寧に歯みがきをするようにご家庭でもお声かけお願いします。7月17日には「低学年歯みがき指導」「歯と口の健康教室」も予定をしています。ぜひこの機会に歯の健康について考えましょう!

*******

Fiz um check-up odontológico. Uma ficha de notificação dos resultados do exame odontológico será distribuída a todas as crianças que realizaram o exame. Consulte a explicação do conteúdo e consulte o seu médico de família o mais rapidamente possível se precisar de ser examinado ou tratado. Após o exame, preencha as informações necessárias no formulário de notificação e envie-o à escola. Agradeço desde já.
Neste check-up odontológico, além da cárie dentária, havia muitas crianças com gengivite e CO (dentes que estão prestes a se tornar cáries). Este dente pode ser curado se você escovar os dentes com força. Por favor, peça-lhes que escovem os dentes cuidadosamente em casa. No dia 17 de julho, também estão sendo planejadas "Instrução de Escovação Dentária para Séries Inferiores" e "Aula de Odontologia e Saúde Bucal". Vamos aproveitar para pensar na saúde bucal!

*******

Me hice un chequeo dental. Se distribuirá un formulario de notificación de los resultados del examen dental a todos los niños que se hayan sometido al examen. Consulte la explicación del contenido y consulte a su médico de cabecera lo antes posible si necesita ser examinado o tratado. Después del examen, complete la información necesaria en el formulario de notificación y envíelo a la escuela. Gracias de antemano.
En este chequeo dental, además de caries, había muchos niños con gingivitis y CO (dientes que están a punto de convertirse en caries) Sr./Sra. Este diente se puede curar si se cepilla los dientes con fuerza. Por favor, pídeles que se cepillen los dientes con cuidado en casa. El 17 de julio, también estamos planeando "Instrucción de cepillado de dientes para grados inferiores" y "Clase de salud dental y bucal". ¡Aprovechemos esta oportunidad para pensar en la salud dental!

*******

Tôi đã kiểm tra răng miệng. Một mẫu thông báo về kết quả kiểm tra nha khoa sẽ được phân phối cho tất cả trẻ em đã trải qua kỳ thi. Vui lòng tham khảo giải thích nội dung và gặp bác sĩ gia đình của bạn càng sớm càng tốt nếu bạn cần được khám hoặc điều trị. Sau khi kiểm tra, vui lòng điền các thông tin cần thiết vào mẫu thông báo và nộp cho trường. Cảm ơn bạn trước.
Trong lần khám răng này, ngoài sâu răng, còn có rất nhiều trẻ bị viêm nướu và CO (răng sắp bị sâu răng). Răng này có thể được chữa khỏi nếu bạn đánh răng chăm chỉ. Hãy yêu cầu họ đánh răng cẩn thận ở nhà. Vào ngày 17 tháng Bảy, chúng tôi cũng đang lên kế hoạch "Hướng dẫn đánh răng cho các lớp thấp hơn" và "Lớp học sức khỏe răng miệng". Hãy tận dụng cơ hội này để suy nghĩ về sức khỏe răng miệng!

*******

I had a dental checkup. A notification form of the results of the dental examination will be distributed to all children who have undergone the examination. Please refer to the explanation of the contents and see your family doctor as soon as possible if you need to be examined or treated. After the examination, please fill out the necessary information on the notification form and submit it to the school. Thank you in advance.
In this dental checkup, in addition to tooth decay, there were many children with gingivitis and CO (teeth that are about to become cavities) Mr./Ms.. This tooth may be cured if you brush your teeth hard. Please ask them to brush their teeth carefully at home. On July 17, we are also planning "Tooth Brushing Instruction for Lower Grades" and "Dental and Oral Health Class". Let's take this opportunity to think about dental health!


5月23日給食献立

画像1 画像1
豚肉と野菜のカレースープ煮、変わりピザ、ミックスフルーツ(缶)
豚肉と野菜のカレースープ煮は豚肉のうまみがカレースープに溶けていてとてもおいしかったです。変わりピザはチーズがよく溶けていて、ピザソースとの相性も抜群でおいしかったです。ミックスフルーツはいろいろなフルーツがゴロゴロ入っていて甘くておいしかったです。今日もおいしくいただきました。

5月22日給食献立

画像1 画像1
プルコギ、豆腐とわかめのスープ、きゅうりの甘酢づけ
プルコギはよく焼けたお肉にコチュジャン、濃い口しょうゆ等の調味料がよく合わさっていて、しょうがやニンニクがいい隠し味になっていてとてもおいしかったです。豆腐とわかめのスープは具沢山で具材にスープがよくしみていておいしかったです。きゅうりの甘酢づけはちょっとすっぱくて、キュウリのぽりぽりとした食感があってとてもおいしかったです。
本日もおいしくいただきました。

5月21日給食献立

画像1 画像1
かつおのガーリックマリネ焼き、押し麦のスープ、グリーンアスパラガスのソテー
かつおのガーリックマリネ焼きはかつおのうま味とニンニクとドレッシングが見事に調和していておいしかったです。押し麦のスープは押し麦や野菜がたくさん入っていて、栄養満点でまるで雑炊を食べているような感覚でおいしかったです。グリーンアスパラガスのソテーは塩気があり味が濃く、どんどん食べられる一品でした。
今日もおいしくいただきました。

3年生 ほたる教室

画像1 画像1 画像2 画像2 画像3 画像3
出来島小学校にはほたるがすんでいます。今日はほたるの幼虫をくわしく教えてもらいました。実際の幼虫を虫眼鏡や顕微鏡で観察しました。最後に講堂で真っ暗にして、ほたるの幼虫が光るところをみました。大人のほたるが楽しみです。

*******

Las luciérnagas viven en la Escuela Primaria Ikishima. Hoy aprendí más sobre las larvas de luciérnagas. Las larvas reales se observaron con una lupa o un microscopio. Finalmente, en el auditorio, me oscurecí y vi brillar las larvas de luciérnaga. Espero con ansias las luciérnagas adultas.


*******

Os vagalumes vivem na Escola Primária de Ikishima. Hoje, aprendi mais sobre as larvas de vagalumes. As larvas reais foram observadas com lupa ou microscópio. Finalmente, no auditório, escureci e vi as larvas de vagalumes brilhando. Estou ansioso por vaga-lumes adultos.


*******

Fireflies live in Dekishima Elementary School. Today, I learned more about firefly larvae. The actual larvae were observed with a magnifying glass or microscope. Finally, in the auditorium, I went dark and saw the firefly larvae glowing. I'm looking forward to adult fireflies.

*******

Đom đóm sống ở trường tiểu học Ikishima. Hôm nay, tôi đã tìm hiểu thêm về ấu trùng đom đóm. Ấu trùng thực tế đã được quan sát bằng kính lúp hoặc kính hiển vi. Cuối cùng, trong khán phòng, tôi đi tối và thấy ấu trùng đom đóm phát sáng. Tôi đang mong chờ những con đom đóm trưởng thành.
文字: 大きく | 小さく | 標準 配色: 通常 | 白地 | 黒地
    1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31    
学校行事
10/21 児童集会(大繩練習)
5年心の教室
クラブ活動
10/22 1年栄養指導
2年栄養指導
1年研究授業
2〜6年生給食後下校
10/23 3年栄養指導
5年栄養指導
スクールカウンセラー来校
講堂LED化工事
10/24 4年栄養指導
講堂LED化工事
10/25 6年栄養指導
4年社会見学 科学館
スクールカウンセラー来校
講堂LED化工事

学校だより

学校評価

児童の安心・安全

スタディサプリについて

学習者用端末等貸付について

いじめ防止基本方針